Hiệu suất đáng tin cậy , xử lý phương tiện truyền thông dễ dàng Máy in chuyển nhiệt dễ sử dụng nhất, từ sự đơn giản của mực ribbon giúp ta không mất nhiều thời gian và rắc rối để thay thế. Bất kể mức độ kinh nghiệm , end-user có thể thay thế các ribbon và nhận được trở lại làm việc trong vài giây , với các cuộc gọi hỗ trợ ít hơn đáng kể đến CNTT.
Máy in mã vạch Zebra ZD420 là thiết bị được thiết kế rất nhỏ gọn và linh hoạt, dễ sử dụng, dễ làm việc và là lựa chọn rất phù hợp cho các cửa hàng, siêu thị bán lẻ. Đặc điểm nổi bật của Máy in mã vạch Zebra ZD420 là khả năng thay ribbon mực cực kỳ nhanh chóng và đơn giản, máy cũng hỗ trợ cả kết nối có dây và không dây nên việc kết nối với PC trở nên cực kỳ dễ dàng, không những vậy máy còn đạt chứng nhận ENERGY STAR giúp tiết kiệm điện năng từ 20 – 30% so với các máy in tem nhãn mã vạch văn phòng thông thường.
Máy có cấu tạo đơn giản và dễ sử dụng
|
|
Cho tốc độ in nhanh chóng và đơn giản
|
|
Hỗ trợ nhiều tính năng hữu ích cho tương lai
|
Thông số chung |
Model |
ZD420 |
Thương hiệu |
Zebra |
|
Xuất xứ |
Hoa Kỳ |
|
Vi xử lý |
– |
|
Bộ nhớ |
512 MB Flash; 256 MB SDRAM |
|
Màn hình |
– |
|
Giao tiếp |
USB 2.0, USB Host, RS-232, Serial, Ethernet: Bluetooth, Wifi |
|
Kích thước (WxHxD) |
202x177x254mm |
|
Trọng lượng |
2,3kg |
|
Nguồn điện |
100-240VAC, 50-60Hz |
|
Nhiệt độ làm việc |
5ºC – 41ºC |
|
Độ ẩm làm việc |
10% – 90% |
|
Thông số đầu in |
Phương thức in |
Truyền nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in |
152 mm/s (203 DPI)/102 mm/s (300 DPI) |
|
Độ phân giải |
203 DPI/300 DPI |
|
Chiều rộng đầu in |
118mm |
|
Chiều dài đầu in |
– |
|
Cảm biến |
Full width, moveable reflective/black mark sensor; multi-position transmissive / gap sensor |
|
Thông số giấy in |
Chất liệu giấy |
Decal cảm nhiệt/bán cảm nhiệt |
Kiểu giấy |
Roll-fed or fan-fold, die cut hoặc continuous |
|
Chiều rộng giấy |
118 mm max |
|
Chiều dài giấy |
991 mm |
|
Đường kính lõi giấy |
Đường kính ngoài: 127mm/ Đường kính trong: 12,7 – 76,2mm |
|
Độ dày giấy |
0,08 mm – 1,905mm |
|
Thông số mực in |
Chất liệu mực |
wax/wax – resin/resin |
Kiểu mực |
Outside (Face out) |
|
Chiều rộng mực |
118mm max |
|
Chiều dài mực |
– |
|
Đường kính lõi mực |
– |
|
Độ dày mực |
– |
|
Thông số phần mềm |
Hệ điều hành tương thích |
Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy |
ZPL II ; EPL 2; XML ; ZBI |
|
Phần mềm tương thích |
Bartender, Label view, Label maker… |
|
Driver/SDK |
– |
|
Thông số đồ hoạ |
Font chữ |
Unicode, bitmap, Chinese font |
Mã vạch |
Hỗ trợ tất cả mã vạch chuẩn 1D và 2D |
|
Đồ họa |
– |
|
Khác |
Phụ kiện |
ZKDU keyboard |
Bảo hành |
Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng |
|
Chứng nhận/chứng chỉ |
Energy Star |