Máy in mã vạch Zebra GC420d là máy in tem nhãn mã vạch thuộc dòng GC Series của hãng Zebra dùng cho các văn phòng, cửa hàng , siêu thị mini, shop thời bán đồ…. Máy có thiết kế tiện lợi nên phù hợp với những nơi có không nhỏ
Máy in mã vạch GC-420d với tính năng phong phú, giá cả cạnh tranh mang lại hiệu suất và độ tin cậy số lượng từ thấp tới trung bình bằng ứng dụng in nhiệt trực tiếp. Với thiết kế tiết kiệm không gian và bộ xử lý mạnh mẽ 32-bit cho phép in tem nhãn nhanh, bộ nhớ lớn để lưu trữ nhiều hình ảnh đồ họa, định dạng của nhãn dài hơn và xử lý nhanh hơn. Nó cũng bao gồm các ngôn ngữ lập trình EPL và ZPL để dễ dàng tích hợp với các máy Zebra khác khi có kết nối ba và cung cấp tích hợp hệ thống linh hoạt.
Lựa chọn tự động dán giúp có sự mở rộng chức năng linh hoạt. Các sản phẩm GC-420d cung cấp tất cả chất lượng, độ bền mà bạn mong đợi từ sản phẩm của Zebra.
Thông số chung |
Model |
GC420D |
Thương hiệu |
Zebra |
|
Xuất xứ |
Hoa Kỳ |
|
Vi xử lý |
32 bit RISC processor |
|
Bộ nhớ |
8 MB Flash, 8 MB SDRAM |
|
Màn hình |
– |
|
Giao tiếp |
USB 2.0, Serial (RS-232), Parallel(COM) |
|
Kích thước (WxHxD) |
201x173x239mm |
|
Trọng lượng |
1,5kg |
|
Nguồn điện |
100-240 VAC, 50-60 Hz |
|
Nhiệt độ làm việc |
5ºC – 40ºC |
|
Độ ẩm làm việc |
20% – 85% |
|
Thông số đầu in |
Phương thức in |
In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in |
102mm/s max |
|
Độ phân giải |
203 DPI |
|
Chiều rộng đầu in |
104mm |
|
Chiều dài đầu in |
– |
|
Cảm biến |
Truyền và phản quang |
|
Thông số giấy in |
Chất liệu giấy |
Decal cảm nhiệt và bán cảm nhiệt |
Kiểu giấy |
Roll-fed hoặc fan fold |
|
Chiều rộng giấy |
110mm |
|
Chiều dài giấy |
74m |
|
Đường kính lõi giấy |
– |
|
Độ dày giấy |
– |
|
Thông số mực in |
Chất liệu mực |
– |
Kiểu mực |
– |
|
Chiều rộng mực |
– |
|
Chiều dài mực |
– |
|
Đường kính lõi mực |
– |
|
Độ dày mực |
– |
|
Thông số phần mềm |
Hệ điều hành tương thích |
Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy |
ZPL , EPL |
|
Phần mềm tương thích |
Bartender, Label view, Label maker… |
|
Driver/SDK |
– |
|
Thông số đồ hoạ |
Font chữ |
Unicode chuẩn |
Mã vạch |
Mã vạch 1D và 2D tiêu chuẩn |
|
Đồ họa |
– |
|
Khác |
Phụ kiện |
– |
Bảo hành |
Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng |
|
Chứng nhận/chứng chỉ |
TUV-R NRTL, TUV-R CB, NOM, KCC, CE, FCC Class-B |