Cho dù bạn đang áp dụng công nghệ mã vạch lần đầu tiên hay nâng cấp máy in hiện tại. Máy in mã vạch Zebra ZT230 Series là sự lựa chọn đúng đắn cho công việc in ấn mã vạch. Những máy in sáng tạo này mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Dòng ZT230 cung cấp một thiết kế tinh gọn chiếm ít khoảng không gian hơn so với các model khác. Máy in ZT200 Series vận hành dễ dàng và có hướng dẫn sử dụng đầy đủ.
Zebra ZT230 là máy in tem nhãn mã vạch đến từ Hoa Kỳ. So sánh với Zebra ZT220 thì Zebra ZT230 được trang bị tốt hơn thêm màn hình hiển thị thông báo để giúp tùy chỉnh dễ dàng hơn. Máy có 2 tùy chọn độ phân giải: 203 DPI và 300 DPI. Giúp khách hàng có thêm lựa chọn về chất lượng tem in.
Máy được thiết kế để tối ưu không gian làm việc
|
|
Khả năng tùy chỉnh dễ dàng hơn và kết nối đa dạng hơn
|
|
Máy phù hợp cho hoạt động in tem nhanh chóng và liên tục
|
Thông số chung |
Model |
ZT230 |
Thương hiệu |
Zebra |
|
Xuất xứ |
Hoa Kỳ |
|
Vi xử lý |
– |
|
Bộ nhớ |
128MB flash (58MB user-available), 128MB DRAM |
|
Màn hình |
LCD back white |
|
Giao tiếp |
USB 2.0, RS-232, Parallel ports |
|
Kích thước (WxHxD) |
242x277x432mm |
|
Trọng lượng |
9.1kg |
|
Nguồn điện |
100-240V AC; 47-63HZ |
|
Nhiệt độ làm việc |
5ºC – 40ºC |
|
Độ ẩm làm việc |
20% – 85% |
|
Thông số đầu in |
Phương thức in |
Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Tốc độ in |
152mm/s |
|
Độ phân giải |
203 DPI/300 DPI |
|
Chiều rộng đầu in |
104mm |
|
Chiều dài đầu in |
– |
|
Cảm biến |
Truyền và phản quang |
|
Thông số giấy in |
Chất liệu giấy |
Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy |
Continuous, die-cut, notch, black-mark |
|
Chiều rộng giấy |
19,4 – 110mm |
|
Chiều dài giấy |
~450m |
|
Đường kính lõi giấy |
32 – 82mm |
|
Độ dày giấy |
0,076 – 0,25mm |
|
Thông số mực in |
Chất liệu mực |
Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực |
Outside (Face out)/Inside (Face in) |
|
Chiều rộng mực |
40 – 110mm |
|
Chiều dài mực |
~450m |
|
Đường kính lõi mực |
25mm – 81,3mm |
|
Độ dày mực |
– |
|
Thông số phần mềm |
Hệ điều hành tương thích |
Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy |
ZPL II™, EPL, Zebra Unicode Solution… |
|
Phần mềm tương thích |
Bartender, Label view, Label maker… |
|
Driver/SDK |
– |
|
Thông số đồ hoạ |
Font chữ |
Phông chữ A, B, C, D, E, F, G, H và GS |
Mã vạch |
Linear barcodes, 2-Dimensional |
|
Đồ họa |
– |
|
Khác |
Phụ kiện |
keypad |
Bảo hành |
Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng |
|
Chứng nhận/chứng chỉ |
Energy Sta |