HB3 - Ống co nhiệt cao thế 36KV

  • HB3 - Ống co nhiệt cao thế ...

HB3 - Ống co nhiệt cao thế 36KV


Giá: call
Số lượng

Mô tả

HB3 dày vách có bảo vệ cách nhiệt đáng tin cậy và có thể cung cấp bảo vệ cách nhiệt và bảo vệ flash cho các thanh cái lên đến 36KV. Vật liệu polyolefin liên kết ngang có khả năng chống tia UV và các đặc tính chống cháy, giúp cho Thanh cái trong bất cứ môi trường khắc nghiệt nào đều được cách nhiệt và chịu được điện áp trong thời gian dài



Chi tiết sản phẩm

HB3 - ỐNG CO NHIỆT CAO THẾ 36KV

HB3 dày vách có bảo vệ cách nhiệt đáng tin cậy và có thể cung cấp bảo vệ cách nhiệt và bảo vệ flash cho các thanh cái lên đến 36KV. Vật liệu polyolefin liên kết ngang có khả năng chống tia UV và các đặc tính chống cháy, giúp cho Thanh cái trong bất cứ môi trường khắc nghiệt nào đều được cách nhiệt và chịu được điện áp trong thời gian dài

Đặc tính

Tỉ lệ co rút: 2.5: 1

Chống ăn mòn, mềm dẻo

Tính kháng hóa chất và cách nhiệt tuyệt vời

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

Nhiệt độ hoạt động: -45℃ ~ 105℃

Nhiệt độ tối thiểu co rút: 100˚C

Nhiệt độ hoàn thành co rút: 135˚C trở lên

 

Thông số kỹ thuật

Đặc tính

Tiêu chuẩn

Phương pháp kiểm tra

Giá trị điển hình

Độ bền kéo

≥10.3Mpa

ASTM D 638

≥11Mpa

Độ dãn dài giới hạn

≥200%

ASTM D 638

≥400

Độ dãn dài giới hạn sau khi lão hóa

≥100%

ASTM D 638

(136℃ ,168hrs)

≥300

Sốc nhiệt

Không có vết nứt

ASTM D 2671

(250℃ ,30phút)

Không có vết nứt

Tính dẻo nhiệt độ thấp

Không có vết nứt

ASTM D 2671

(-40℃,4hrs)

Không có vết nứt

Độ bền điện môi

≥19.7kv/mm

ASTM D 2671

≥20kv/mm

Điện trở xuất thể tích

≥1012Ω.cm

ASTM D 876

≥10x1012Ω.cm

Tính ăn mòn đồng

Không bị ăn mòn

ASTM 2671

(158℃,168hrs)

Không bị ăn mòn

Tính chống cháy

Không bắt lửa

ANSI IEEE C37.2

Thông qua

 

Part Number

產品型號

Mã sản phẩm

Nominal SIZE(mm)

稱呼尺寸(毫米)

Kích thước

(mm)

As supplied

收縮前

Trước khi co rút(mm)

After recovered

收縮後

Sau khi co rút (mm)

Applicable busbar dimension

適用匯流排尺寸

Kích thước thanh cái có thể áp dụng (mm)

Standard Length

標準長度

Độ dài tiêu chuẩn

(Meter / /m)

 

 

I.D. (min)

內徑(D)

Đường kính trong (min)

I.D. (max)

內徑(D)

Đường kính trong (max)

W.T.

壁厚(W)

Độ dày

L+T (min) (max)

方形

(最小)(最大)

Hình vuông

(min) (max)

R(min) (max)

圓形

(最小)(最大)

Hình tròn

(min) (max)

 

HB3-025

25

25

10

4.0±0.3

20~35

14~20

15

HB3-040

40

40

16

4.0±0.3

25~40

17~37

15

HB3-065

65

65

25

4.0±0.3

39~62

27~56

1

HB3-075

75

75

25

4.0±0.3

55~95

45~70

1

HB3-100

100

100

40

4.0±0.3

70~130

44~86

1

HB3-120

120

120

40

4.0±0.3

90~165

55~105

1

HB3-180

180

180

58

4.0±0.3

125~235

80~170

1


Sản phẩm xem thêm


Đối tác 1
Đối tác 2
Đối tác 3
Đối tác 4
Đối tác 5
Đối tác 6
Hỗ trợ tư vấn
0888110056
Nhắn tin qua Facebook Zalo: 0888110056 SMS: 0977634539