G5 - Ống co nhiệt phổ thông 600V

  • G5 - Ống co nhiệt phổ thông ...

G5 - Ống co nhiệt phổ thông 600V


Giá: call
Số lượng

Mô tả

G5 làm từ vật liệu polyolefin, phù hợp với các quy định môi trường hiện hành và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp và thương mại, chẳng hạn như bảo vệ cách nhiệt bên ngoài của khớp nối dây, ống kim loại, linh kiện điện v.v.



Chi tiết sản phẩm

G5 - ỐNG CO NHIỆT PHỔ THÔNG

G5 làm từ vật liệu polyolefin, phù hợp với các quy định môi trường hiện hành và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp và thương mại, chẳng hạn như bảo vệ cách nhiệt bên ngoài của khớp nối dây, ống kim loại, linh kiện điện v.v.

Đặc tính

Tỉ lệ co ngót: 2:1

Rất dẻo, chống cháy cao

Có tính đối kháng với chất lỏng hòa tan bình thường

Tính chất vật lý, hóa học và điện tử tuyệt vời

Phù hợp tiêu chuẩn RoHS

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

Nhiệt độ hoạt động: -55˚C~125˚C

Nhiệt độ tối thiểu co rút: 70˚C

Nhiệt độ hoàn thành co rút: 110˚C trở lên

Chứng nhận/ Quy phạm

UL224 File no. E255532, 125˚C VW-1 600V


Thông số kỹ thuật

Đặc tính

Tiêu chuẩn

Phương pháp kiểm tra

Giá trị điển hình

Tỉ lệ thay đổi độ dài

-10%~10%

ASTM D2671

Thông qua

Độ bền kéo

≥10.3MPa

ASTM D638

≥11.3MPa

Độ dãn dài giới hạn

≥200%

ASTM D638

≥400%

Độ bền kéo sau khi lão hóa

70% giá trị ban đầu

ASTM D638

(158˚C/168 hrs)

≥80%

Độ dãn dài giới hạn sau khi lão hóa

≥100%

ASTM D638

(158˚C/168 hrs)

≥200%

Sốc nhiệt

 

Không có vết nứt

ASTM D2671

(200˚C/4 hrs)

Không có vết nứt

Tính dẻo nhiệt độ thấp

Không có vết nứt

ASTM D2671

(-30˚C/1 hr)

Không có vết nứt

Cách điện chịu được điện áp

AC2500V/60S

Không bị thủng

ASTM D2671

Không bị thủng

Điện trở xuất thể tích

≥1014Ω‧cm

ASTM D876

≥1014Ω‧cm

Độ bền điện môi

≥19.7kV/mm

ASTM D2671

22 kV/mm

Tính bắt lửa

VW-1

UL224

Thông qua

 

Part Number

產品型號

Mã sản phẩm

Size(mm)

尺寸

Kích thước

As supplied (mm)

收縮前

Trước khi co rút

 

 

 

 

 

 

 

After recovered (mm)

收縮後

Sau khi co rút

Standard Length

(Meter)

標準長度()

Độ dài tiêu chuẩn

(m)

 

 

I.D.內徑(D)

Đường kính trong

W.T.壁厚(W)

Độ dày

I.D.(max)

內徑(最大)(d)

Đường kính trong(max)

W.T.(min)

壁厚(最小)(w)

Độ dày(min)

 

G5-0008

0.8

1.0±0.2

0.15±0.05

0.55

0.25

200

G5-0010

1.0

1.5±0.3

0.20±0.05

0.60

0.33

200

G5-0015

1.5

2.0±0.3

0.20±0.05

0.75

0.36

200

G5-0020

2.0

2.5±0.3

0.20±0.05

1.00

0.44

200

G5-0025

2.5

3.0±0.3

0.25±0.05

1.25

0.44

200

G5-0030

3.0

3.5±0.3

0.25±0.05

1.50

0.44

200

G5-0035

3.5

4.0±0.3

0.25±0.05

1.75

0.44

200

G5-0040

4.0

4.5±0.3

0.25±0.05

2.00

0.44

200

G5-0045

4.5

5.0±0.3

0.25±0.05

2.25

0.44

100

G5-0050

5.0

5.5±0.3

0.25±0.05

2.5

0.56

100

G5-0060

6.0

6.5±0.3

0.28±0.05

3.0

0.56

100

G5-0070

7.0

7.6±0.3

0.30±0.07

3.5

0.56

100

G5-0080

8.0

8.6±0.3

0.30±0.07

4.0

0.56

100

G5-0090

9.0

9.6±0.3

0.30±0.07

4.5

0.56

100

G5-0100

10.0

10.7±0.4

0.30±0.07

5.0

0.56

100

G5-0110

11.0

11.7±0.4

0.30±0.07

5.5

0.56

100

G5-0120

12.0

12.7±0.4

0.30±0.07

6.0

0.56

100

G5-0130

13.0

13.7±0.4

0.35±0.08

6.5

0.69

100

G5-0140

14.0

14.7±0.4

0.35±0.08

7.0

0.69

100

G5-0150

15.0

15.7±0.5

0.35±0.08

7.5

0.69

100

G5-0160

16.0

16.7±0.5

0.35±0.08

8.0

0.69

100

G5-0170

17.0

17.7±0.5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0.35±0.08

8.5

0.77

100

G5-0180

18.0

19.0±0.5

0.40±0.10

9.0

0.77

100

G5-0200

20.0

21.0±0.5

0.40±0.10

10.0

0.77

100

G5-0220

22.0

23.0±0.5

0.40±0.10

11.0

0.77

100

G5-0250

25.0

26.0±1.0

0.45±0.10

12.5

0.87

50

G5-0280

28.0

29.0±1.0

0.45±0.10

14.0

0.87

50

G5-0300

30.0

31.5±1.0

0.45±0.10

15.0

0.87

50

G5-0350

35.0

36.5±1.0

0.50±0.10

17.5

0.97

50

G5-0400

40.0

41.5±1.0

0.50±0.10

20.0

0.97

50

G5-0450

45.0

46.0±0.7

0.50±0.15

22.5

0.97

25

G5-0500

50.0

51.5±1.0

0.55±0.10

25.0

0.97

25

G5-0600

60.0

63.0±3.0

0.60±0.15

30.0

1.17

25

G5-0700

70.0

71.0±3.0

0.60±0.15

35.0

1.17

25

G5-0800

80.0

81.0±3.0

0.65±0.15

40.0

1.20

25

G5-0900

90.0

91.0±3.0

0.75±0.15

45.0

1.30

25

G5-1000

100

101.0±3.0

0.75±0.15

50.0

1.30

25

G5-1200

120

121.0±4.0

0.80±0.20

60.0

1.40

15

G5-1500

150

151.0±4.0

0.80±0.20

75.0

1.50

15

G5-1800

180

181.0±4.0

0.85±0.20

90.0

1.60

 

15


Sản phẩm xem thêm


Đối tác 1
Đối tác 2
Đối tác 3
Đối tác 4
Đối tác 5
Đối tác 6
Hỗ trợ tư vấn
0888110056
Nhắn tin qua Facebook Zalo: 0888110056 SMS: 0977634539