HB2-Ống co nhiệt trung thế 24KV

  • HB2-Ống co nhiệt trung thế 24KV

HB2-Ống co nhiệt trung thế 24KV


Giá: call
Số lượng

Mô tả

HB2 được làm bằng vật liệu polyolefin, vật liệu linh hoạt và lớp phủ bôi trơn bên trong giúp cho hoạt động xử lý trên thanh cái cong rất dễ dàng. Vật liệu polyolefin thân thiện với môi trường có thể bảo vệ cách điện cho điện áp lên đến 24 KV, tránh khả năng chớp sáng và tai nạn. Thanh cái với sự bảo vệ của HB2 có thể làm giảm không gian thiết kế của thiết bị chuyển mạch và có thể đạt được khả năng giảm chi phí.



Chi tiết sản phẩm

HB2-ỐNG CO NHIỆT TRUNG THẾ 24KV

HB2 được làm bằng vật liệu polyolefin, vật liệu linh hoạt và lớp phủ bôi trơn bên trong giúp cho hoạt động xử lý trên thanh cái cong rất dễ dàng. Vật liệu polyolefin thân thiện với môi trường có thể bảo vệ cách điện cho điện áp lên đến 24 KV, tránh khả năng chớp sáng và tai nạn. Thanh cái với sự bảo vệ của HB2 có thể làm giảm không gian thiết kế của thiết bị chuyển mạch và có thể đạt được khả năng giảm chi phí.

Đặc tính

Tỉ lệ co rút: 2.5: 1

Chống ăn mòn, mềm dẻo

Tính kháng hóa chất và cách nhiệt tuyệt vời

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

Nhiệt độ hoạt động: -45℃ ~ 105℃

Nhiệt độ tối thiểu co rút: 100˚C

Nhiệt độ hoàn thành co rút: 135˚C trở lên

Chứng nhận/ Quy phạm

IEC60060-1

 

Part Number

產品型號

Mã sản phẩm

Nominal SIZE(mm)

尺寸(毫米)

Kích thước(mm)

As supplied

收縮前

Trước khi co rút(mm)

After recovered

收縮後

Sau khi co rút (mm)

Applicable busbar dimension

適用匯流排尺寸

Kích thước thanh cái có thể áp dụng (mm)

Standard Length

標準長度

(Meter / )

Độ dài tiêu chuẩn (m)

 

I.D. (min)

內徑(D)

Đường kính trong (min)

I.D. (max)

內徑(D)

Đường kính trong (max)

W.T.

壁厚(W)

Độ dày

L+T (min) (max)

方形

(最小)(最大)

Hình vuông

(min) (max)

R(min) (max)

圓形

(最小)(最大)

Hình tròn

(min) (max)

HB2-020

20

20±0.8

10

2.5±0.5

13~28

11~18

25

 

HB2-030

30

30±0.8

13

2.5±0.5

22~38

14.5~25

25

 

HB2-040

40

40±1

16

2.5±0.5

25~40

17~37

25

 

HB2-050

50

50±2

20

2.5±0.5

36~65

22~43

20

 

HB2-065

65

65±3

25

3.0±0.5

39~62

27~56

20

 

HB2-080

80

80±3

31

3.0±0.5

55~95

33~70

20

 

HB2-100

100

100±4

40

3.0±0.5

70~130

44~86

20

 

HB2-120

120

120±4

50

3.0±0.5

90~165

55~105

20

 

HB2-150

150

150±4

60

3.5±0.5

95~138

70~135

20

 

HB2-180

180

180±5

75

3.5±0.5

125~235

80~170

15

 

HB2-210

210

210±5

90

3.5±0.5

200~275

110~200

15

 

 

Thông số kỹ thuật

Đặc tính

Tiêu chuẩn

Phương pháp kiểm tra

Giá trị điển hình

Độ bền kéo

≥10.3Mpa

ASTM D 638

≥11Mpa

Độ dãn dài giới hạn

≥200%

ASTM D 638

≥400

Độ dãn dài giới hạn sau khi lão hóa

≥100%

ASTM D 638

(136℃ ,168hrs)

≥300

Sốc nhiệt

Không có vết nứt

ASTM D 2671

(200℃ ,4hrs)

Không có vết nứt

Tính dẻo nhiệt độ thấp

Không có vết nứt

ASTM D 2671

(-40℃,4hrs)

Không có vết nứt

Độ bền điện môi

≥19.7kv/mm

ASTM D 2671

≥20kv/mm

Điện trở xuất thể tích

≥1012Ω.cm

ASTM D 876

≥10x1012Ω.cm

Tính ăn mòn đồng

Không bị ăn mòn

ASTM 2671

(158℃,168hrs)

Không bị ăn mòn

Tính chống cháy

Không bắt lửa

ANSI IEEE C37.2

Thông qua


Sản phẩm xem thêm


Đối tác 1
Đối tác 2
Đối tác 3
Đối tác 4
Đối tác 5
Đối tác 6
Hỗ trợ tư vấn
0888110056
Nhắn tin qua Facebook Zalo: 0888110056 SMS: 0977634539