Tiếp nối sự thành công của dòng máy in mã vạch I-Class, hãng Datamax cho ra đời phiên bản máy in nhanh nhất mang tên máy in mã vạch I-4212 . Đầu in với độ phân giải 203dpi, và tốc độ in lên đến 12ips cho phép in nhanh và in nhiều nhưng vẫn đảm bảo chất lượng mã vạch.
Khi nói đến độ tin cậy, đơn giản và hiệu quả thể hiện ở những tính năng tuyệt vời. Đạt tốc độ in nhanh nhất; trang bị bộ vi xử lý đa nhiệm 32bit mạnh mẽ và bộ nhớ 16MB, màn hình LCD dễ thao tác, dễ dàng tháo lắp đầu in, mực và giấy in, thao tác dễ dàng nhờ mã hóa các chỉ báo bằng màu sắc, có khả năng nâng cấp Firmware…Thì máy in mã vạch Datamax I-4212 thỏa mãn những đòi hỏi khắt khe của những người dùng khó tính nhất.
Thông số chung |
Model |
I-4212 |
Thương hiệu |
Datamax O-Neil |
|
Xuất xứ |
Hoa Kỳ |
|
Vi xử lý |
– |
|
Bộ nhớ |
2MB Flash; 16MB SDRAM |
|
Màn hình |
128 x 64 LCD graphics display |
|
Giao tiếp |
Centronics Parallel port, IEEE 1284 compliant and RS232 at 2,400 to 38,400 BPS; optional Ethernet, USB, and Twinax/Coax |
|
Kích thước |
(322.6mm H x 320.6mm W x 472.5mm D) |
|
Trọng lượng |
20.5Kg |
|
Nguồn điện |
Tự động điều chỉnh 90 – 204 VAC 47 – 63 Hz; xác định dây nguồn thích hợp khi đặt hàng |
|
Nhiệt độ làm việc |
4 ° C đến 35 ° C |
|
Độ ẩm làm việc |
10% – 90% |
|
Thông số in |
Phương thức in |
Truyền nhiệt, in trực tiếp |
Tốc độ in |
12 IPS |
|
Độ phân giải |
203 DPI |
|
Bề rộng in |
4.10″ (104mm) |
|
Chiều dài in |
0.25″ – 99″ (6.35mm – 2475.6mm) |
|
Cảm biến giấy |
Adjustable sensor detects “see through” for linerbacked diecut labels and tags or reflective sensing for media with black stripe sensing |
|
Thông số giấy in |
Label backfeed |
Tùy chọn Cutter |
Kiểu giấy |
Rollfed or fanfold materials, diecut or continuous labels; perforated or continuous tag/ticket stock |
|
Bề rộng khổ giấy |
1″ – 4.65″ (25.4mm – 118.11mm) |
|
Trục quay giấy |
Standard 3” and 1.5” hubs, optional 40mm |
|
Đường kính lõi giấy |
8″ (203mm) maximum diameter on 1.5″ – 3″ (38mm – 76mm) core. |
|
Độ dày khổ giấy |
0.0025″ – 0.0100″ (0.0635mm – 0.254mm) |
|
Thông số mực in |
Chất liệu mực |
Industry standard ribbon |
Kiểu mực |
Coated side in or coated side out (CSI/CSO) |
|
Chiều rộng mực |
– |
|
Chiều dài mực |
1968’ (600M) |
|
Đường kính lõi mực |
1″ (25mm) ribbon core |
|
Độ dày mực |
– |
|
Thông số phần mềm |
Hệ điều hành tương thích |
Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ |
Modified IBM® Code Page 850; includes characters for English and most European, Scandinavian and Spanish speaking countries |
|
Phần mềm tương thích |
Bartender… |
|
Driver/SDK |
Used for creating label formats using virtually any Windows®. Included on Datamax Accessories CD, or via our web site at www.datamaxcorp.com |
|
Thông số đồ hoạ |
Font chữ |
Ten alphanumeric fonts from .035″ (.89mm) to .64″ (16.26mm) including OCRA, OCRB, CG Triumvirate™, CG Triumvirate Bold Condensed™ scalable font from AGFA® TrueType, AGFA® Intellifont™, Bitmap |
BARCODES |
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR, Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |
|
Hỗ trợ hình ảnh |
PCX, .BMP and .IMG files, Any font or graphic field can be printed as a normal or reverse image. |
|
Khác |
Phụ kiện |
– |
Bảo hành |
Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng |
|
Chứng nhận/chứng chỉ |
– |