Máy in 24 kim PLQ-20 in nhanh và đa năng, với tốc độ lên tới 480 ký tự/giây, lắp giấy nhanh và có thể in sổ tiết kiệm với độ dày tới 2.6mm. Máy in sổ chuyên dụng cho ngân hàng.
Máy in bill 24 kim PLQ-20 in nhanh và đa năng, với tốc độ lên tới 480 ký tự/ giây, lắp giấy nhanh và có thể in sổ tiết kiệm với độ dày tới 2.6mm. Ngoài ra, PLQ-20 với các tính năng thuận lợi như tự động canh thẳng hàng và tự động điều chỉnh lề in, chắc chắn thao tác khi in sẽ nhanh chóng và không gặp phải sự cố khi in sổ tiết kiệm và các biểu mẫu ngân hàng khác.
Các tính năng vượt trội của Epson PLQ-20
Tự động canh chỉnh: Máy in hóa đơn Epson PLQ-20 với các tính năng thuận lợi như tự động canh thẳng hàng và tự động điều chỉnh lề in, chắc chắn thao tác khi in sẽ nhanh chóng và không gặp phải sự cố khi in sổ tiết kiệm và các biểu mẫu ngân hàng khác.
Tự động liên kết và điều chỉnh: Nó cũng có tính năng thuận tiện hình thức tự động liên kết và tự động điều chỉnh khoảng cách in để đảm bảo nhanh chóng, in ấn rắc rối-miễn sổ chi thu và các tài liệu chuyên ngành ngân hàng khác
Dễ dàng trong sử dụng: Máy in hóa đơn Epson PLQ-20 là dòng sản phẩm có hướng dẫn dễ hiểu, dễ sử dụng, kỹ thuật viên chỉ cần hướng dẫn sơ qua, thì người dùng có thể tự sử dụng được.
Thiết kế nhỏ gọn: Epson PLQ-20 có thiết kế nhỏ gọn nên có thể tiết kiệm được không gian sử dụng, đặc biệt là trong những không nhỏ, các cửa hành kinh doanh có diện tích khiêm tốn. Bên cạnh đó máy in hóa đơn Epson PLQ-20, bởi người sử dụng có thể dễ dàng bố trí và lắp đặt như có đứng hoặc treo tường, máy còn được hãng sản xuất hỗ trợ phần mềm tiếng Việt, nên dễ dàng sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Công nghệ in |
Máy in 24 kim, khổ hẹp |
Tốc độ in |
480 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi) |
Kỹ thuật in |
Impact Dot Matrix |
Khổ giấy in |
Rộng: 65- 245mm, Dài: 67-297mm |
Tự động chỉnh giấy |
Có |
Đường đi của giấy |
Manual insertion: Front in, Front out/ Front in, Rear out |
Khả năng sao chụp |
01 bản chính, 6 bản sao |
Chiều in |
In 2 chiều |
Bộ nhớ đệm |
64KB |
Khổ giấy |
58mm/80mm |
Số ký tự mỗi dòng |
90 (10cpi) |
Cổng kết nối |
Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported), Serial I/F, USB 2.0 |
Tự động cắt giấy |
Có |
Tiết kiệm hao hụt giấy |
30% |
Hỗ trợ |
Windows driver, Mac OS, Linux |
Màu sắc |
Trắng, Xám đen |
Kích thước (WxLxH) |
384 (W) x 280 (D) x 203 (H) mm |
Khối lượng |
8.7 kg |